Công nghệ
|
LCD 3 X 0.63" Liquid Crystal Display
|
Cường độ sáng
|
4600 ANSI lumens
|
Độ phân giải thực
|
XGA(1024x768)
|
Độ tương phản
|
20000:1
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
10,000/20,000 Hours (Normal/Eco)
|
Công suất bóng đèn
|
225W
|
Zom/Focus
|
Manual
|
Kích thước hiển thị
|
30" - 300" (đường chéo)
|
Khoảng cách chiếu
|
0.812 - 13.855m
|
Ống kính
|
F=1.6 - 1.66, f = 17.5 - 29.01 mm
|
Tỷ lệ zoom
|
1.66X
|
Tỷ lệ khung hình
|
4:3,16:9
|
Keystone
|
±30° theo chiều dọc (Auto +manual) , ±15° theo chiều ngang(manual)
|
Tần số quét
|
H: 15 -100 kHz V: 24 - 85Hz
|
Lens Shift
|
N/A
|
Loa
|
10W
|
Tín hiệu máy tính tương thích
|
VGA, SVGA, XGA, WXGA, WXGA+, SXGA, SXGA+*1, WSXGA+*2, UXGA, FULLHD, MAC 16"
|
Tín hiệu video tương thích
|
NTSC, NTSC4.43, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N
|
Cổng kết nối đầu vào
|
HDMI 1.4 x2
|
VGA in x 1
|
Video x1
|
Audio In x 1 (Mini jack 3.5)
|
Audio In x 1 (L/R)
|
USB-B x1
|
RJ45x1
|
Cổng kết nối đầu ra
|
VGA out x1
|
Audio out x 1 (Mini jack 3.5)
|
Cổng điều khiển
|
RS-232 x1
|
RJ45x1
|
USB-B x1
|
Chế độ trình chiếu (5 chế độ)
|
Dynamic, Standard, Cinema, Blackboad, Coloboard.
|
Kích thước (WxDxH)
|
345 x 261 x 100mm
|
Trọng lượng
|
4.7 kg
|
Độ ồn
|
30dB/37dB (Eco/Normal)
|
Nguồn điện
|
AC 100-240V, 50/60Hz
|
Ngôn ngư
|
26 Ngôn ngữ (Trong đó có cả Tiếng Việt)
|
Công suất
|
310W (Normal Mode), 217W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
|
Bảo hành
|
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
|
Phụ kiện
|
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), hướng dẫn sử dụng
|